Lexmark X544dn La de A4 1200 x 600 DPI 25 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X544dn
  • Mã sản phẩm : 3068891
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57503
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X544dn La de A4 1200 x 600 DPI 25 ppm :

    Lexmark X544dn, La de, In màu, 1200 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Lexmark X544dn La de A4 1200 x 600 DPI 25 ppm :

    Lexmark X544dn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 16,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy san ADF
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 55000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 900 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 0 - 75 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 16
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 9.0
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 60 - 90 °F
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 27,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 32,7 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 440 x 537 x 463 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000 Windows XP Windows Server 2003 Windows XP x64 Windows Server 2003 running Terminal Services Windows 2000 Server running Terminal Services Windows Server 2003 x64 Windows Server 2003 x64 running Terminal Services Windows Vista Windows Vista x64 Windows Server 2008 Windows Server 2008 x64 Windows Server 2008 running Terminal Services Server 2008 x64 running Terminal Services
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 583 x 560 x 557 mm