HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : PageWide Managed Color P75250dn
  • Mã sản phẩm : Y3Z49A#B13
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 13080
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 24 Mar 2024 05:51:52
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 :

    HP PageWide Managed Color P75250dn, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A3, 200000 số trang/tháng, 50 ppm

  • Long summary description HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 :

    HP PageWide Managed Color P75250dn. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 40000 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực Mực màu pigment
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 70 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 70 ppm
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,5 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,23 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4650 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Oficio, Letter, 16K, Executive, Statement, Phiếu mục lục, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 11x17, 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
PicBridge
In trực tiếp
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Nước xuất xứ Malaysia

Thiết kế
Chứng nhận CISPR 22:2008 Class A; CISPR 32:2012 Class A; EN 55032:2012 Class A; FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 6 Class A; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-2:2014
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 430 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 430 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,444 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows® 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit or 64-bit processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer. Windows Vista®: 800 MHz processor (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer 8
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8, Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.10 Yosemite
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, Android
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 790 x 760 x 2080 mm
Chiều rộng 604 mm
Độ dày 595 mm
Chiều cao 462 mm
Trọng lượng 50,7 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Chiều rộng của kiện hàng 790 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 651 mm
Trọng lượng thùng hàng 57,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 182,8 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nhiều công nghệ trong một
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Công nghệ in In phun
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 789,9 x 759,5 x 2080,3 mm (31.1 x 29.9 x 81.9")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 182,8 kg (402.9 lbs)
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 35 cpm
Công nghệ quét CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG
Số lượng người dùng 30 người dùng