HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : LP2065 - 20.1" TFT Display
  • Mã sản phẩm : EF227A4
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780065567
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 304071
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:28:18
  • Short summary description HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels :

    HP LP2065 - 20.1" TFT Display, 51 cm (20.1"), 1600 x 1200 pixels, LCD, 8 ms

  • Long summary description HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels :

    HP LP2065 - 20.1" TFT Display. Kích thước màn hình: 51 cm (20.1"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Phiên bản USB hub: 2.0

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 51 cm (20.1")
Độ phân giải màn hình 1600 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0.255
Phạm vi quét ngang 30 - 94 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 85 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số 30 - 92 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số 30 - 92 Hz
Tần số quét màn hình Horizontal frequency: 30-94 kHz (VGA), 30-92 kHz (DVI), Vertical frequency: 48-85 Hz (VGA), 30-92 kHz (DVI)
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra One upstream, four downstream USB 2.0 Hub ports (cable included)
Phiên bản USB hub 2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 5
Số lượng các cổng DVI-I 2
Ngõ vào audio
Ngõ ra audio
Giắc cắm micro
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng
Khớp khuyên 45 - 45°
Góc nghiêng -5 - 25°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình –5° to 25° vertical tilt, ±45° swivel, pivot/landscape rotation, 13 cm height adjust, detachable base
Điện
Tiêu thụ năng lượng 75 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 443 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 220 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 425 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 9,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 443 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 87 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 345 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 5,75 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,3 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 85 kg
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình hiển thị LCD
Hệ thống âm thanh No audio included at platform level
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 442 x 220,2 x 553,7 mm (17.4 x 8.67 x 21.8")
Yêu cầu về nguồn điện Auto-ranging, 90 to 132 VAC and 195 to 265 VAC, Internal power supply, 50 to 60 Hz (built-in power supply)
Chức năng bảo vệ Kensington Lock-ready
Tỷ lệ Chấm Video 202 MHz
Tần số độ phân giải màn hình Preset VESA Graphic Modes (non-interlaced): 1600 x 1200 @ 60 Hz-75 Hz (analog input), 1280 x 1024 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz, 1280 x 960 @ 60 Hz, 1152 x 900 @ 66 Hz, 1024 x 768 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz, 800 x 600 @ 60 Hz-85 Hz, 640 x 480 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz; Text Mode: 720 x 400 @ 70 Hz; MAC Mode: 1152 x 870 @ 75 Hz, 832 x 624 @ 75 Hz; SUN Mode: 1152 x 900 @ 66 Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video Two connectors, dual DVI-I (VGA analog and digital)
Âm thanh bao gồm No audio included at platform level
Kiểm soát tên đăng nhập Input select, auto adjust/OSD up, OSD down, OSD menu select, power Brightness, contrast, positioning, color temperature, individual color control, serial number display, full screen resolutions, clock, clock phase, video picture-in-picture (size and position), input selection (includes separate direct access key for dedicated swap between inputs 1 and 2), factory reset
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Unpacked 20.28 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) Unpacked with stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) Unpacked with stand
Kích thước sản phẩm (với giá đỡ, hệ đo lường Anh) 442 x 220,2 x 424,2 mm (17.4 x 8.67 x 16.7")
Kích thước sản phẩm (không có giá đỡ, hệ đo lường Anh) 442 x 86,9 x 344,9 mm (17.4 x 3.42 x 13.6")
Chứng nhận TCO'03, TUV-Ergo, UL, VCCI, CE, ISO 13406-2
mô hình think client
Tốc độ bộ xử lý 0,533 GHz
Bộ nhớ trong (RAM) 160 MB