Epson SureColor T3270 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm)

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : SureColor T3270
  • Mã sản phẩm : SCT3270SR
  • GTIN (EAN/UPC) : 0010343915893
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 131148
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • Short summary description Epson SureColor T3270 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm) :

    Epson SureColor T3270, In phun, 2880 x 1440 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, 105 ft2/hr, 660 ft2/hr, A1 (594 x 841 mm)

  • Long summary description Epson SureColor T3270 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm) :

    Epson SureColor T3270. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm). Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 3 W, Tiêu thụ năng lượng: 52 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,5 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in 5
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất) 105 ft2/hr
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 660 ft2/hr
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A1 (594 x 841 mm)
Tờ rời
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Chứng nhận UL (MET), FCC (Class A), CSA, TCSA, CE, EMC

Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ năng lượng 52 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1067 mm
Độ dày 762 mm
Chiều cao 1118 mm
Trọng lượng 67,1 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Kết nối tùy chọn Ethernet