Epson WorkForce Pro WF-M5690DWF In phun A4 1200 x 2400 DPI 34 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-M5690DWF
  • Mã sản phẩm : C11CE37403
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946547763
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 89875
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-M5690DWF In phun A4 1200 x 2400 DPI 34 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-M5690DWF, In phun, In mono, 1200 x 2400 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-M5690DWF In phun A4 1200 x 2400 DPI 34 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-M5690DWF. Công nghệ in: In phun, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 2400 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 1200 x 2400 DPI
Công nghệ in In phun
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 20 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 11 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 19 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 19 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, Thẻ nhớ flash, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 35000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In
Màu sắc in Màu đen
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 580 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, A5, A6, B5, Legal, Thư
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA2
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping, IEEE 802.1X
Các phương pháp in mạng lưới LPR, FTP, IPP, LPD, port 9100, WSD, Net BIOS over TCP / IP
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.29")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 22 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 22 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 8,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows XP Home
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 461 mm
Độ dày 422 mm
Chiều cao 342 mm
Trọng lượng 14,1 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 180 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 180 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
CD phầm mềm