Canon EOS 250D SLR Camera Kit 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : EOS
  • Tên mẫu : EOS 250D
  • Mã sản phẩm : 3454C013
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574661520
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 51988
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2022 17:47:28
  • Short summary description Canon EOS 250D SLR Camera Kit 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS 250D, 24,1 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Canon EOS 250D SLR Camera Kit 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS 250D. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 24,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 3840 x 2160 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 449 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh SLR Camera Kit
Megapixel 24,1 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 3984 x 2656 2976 x 1984 2400 x 1600 5328 x 4000 3552 x 2664 2656 x 1992 2112 x 1600 6000 x 3368 3984 x 2240 2976 x 1680 2400 x 1344 ​4000 x 4000 2656 x 2656 1984 x 1984 1600 x 1600
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 16:9
Tổng số megapixel 25,8 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, RAW
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính Canon EF, Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm TTL-CT-SIR
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) AI Focus, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Khoảng cách căn nét gần nhất 0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 9
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Xe ôtô, Thủ công
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 51200
Độ nhạy ISO 100, 6400, 12800, 25600, 51200
Kiểu phơi sáng Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Thiết lập tốc độ màn chập B
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Thủ công
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash 9,8 m
Thời gian sạc đèn flash 3 giây
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/200 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải video 1280 x 720, 1920 x 1080, 3840 x 2160
Tốc độ khung JPEG chuyển động 50 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, PCM
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 1

Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Quang học
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Giắc cắm micro
hệ thống mạng
Bluetooth
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh Ánh sáng nến, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Đồ ăn, Phong cảnh, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Điều chỉnh độ sáng
Chế độ xem lại Single image, Slide show, Thumbnails
Nhiều chế độ burst
Điều chỉnh đi-ốp
Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Hoành đồ
Xem trực tiếp
Chỉnh sửa hình ảnh Crop, Resizing
GPS
Cảm biến định hướng
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.31, RAW
Bộ xử lý được tích hợp
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin LP-E17
Số lượng pin sạc/lần 1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 122,4 mm
Độ dày 69,8 mm
Chiều cao 92,6 mm
Trọng lượng 449 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây đeo cổ
Bao gồm dây điện
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Hướng dẫn người dùng
Phần mềm tích gộp Digital Photo Professional 4 EOS Utility EOS Lens Registration Tool EOS Web Service Registration Tool EOS Sample Music Picture Style Editor
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
HD sẵn sàng
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)