Brother DCP-8045DN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-8045DN
  • Mã sản phẩm : DCP-8045DN
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 58386
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:36
  • Short summary description Brother DCP-8045DN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Brother DCP-8045DN, La de, In mono, 2400 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description Brother DCP-8045DN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Brother DCP-8045DN. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Các tính năng của máy scan Scan to e-mail/OCR/Image/File
Fax
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song
Số lượng cổng song song 1

hệ thống mạng
Embedded web server
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1090 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 14 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 85 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 18,1 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 23,3 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra PC Connection Port IEEE1284 Parallel Cable Port Power Port Networking Port
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 532 x 444 x 469 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện TN-3030 - Toner (up to 3,500 pages @ 5% coverage). TN-3060 - Toner (up to 6,700 A4 pages @ 5% coverage). DR-3000 - Drum (up to 20,000 pages @ 1 page per job)
Các chức năng in kép
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4/LTR/LGL/B5/A5/B6/A6/EXE
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98/Me/2000/NT4.0/XP Macintosh OS 8.6/9.x/10.1/10.2.1 or greater
Chức năng tất cả trong một màu In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 567 x 628 x 575 mm