"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Bullet Points","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65" "","","131217","","Canon","9791A010","131217","","Máy In Đa Chức Năng","304","PIXMA","","MP780","20221021101407","ICECAT","1","121165","https://images.icecat.biz/img/norm/high/131217-7499.jpg","869x516","https://images.icecat.biz/img/norm/low/131217-7499.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_131217_medium_1480685754_2429_2323.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/131217.jpg","","","Canon PIXMA MP780 In phun A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm","","Canon PIXMA MP780, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp","Canon PIXMA MP780. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 17 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/131217-7499.jpg","869x516","","","","","","","","","","","In","Công nghệ in: In phun","In: In màu","Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI","Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm","Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 17 ppm","Sao chép","Sao chép: Photocopy màu","Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI","Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 25 cpm","Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4): 17 cpm","Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao","Scanning","Quét (scan): Quét màu","Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI","Kiểu quét: Máy quét hình phẳng","Độ phân giải quét tối đa: 9600 x 9600 DPI","Độ sâu màu đầu vào: 48 bit","Phiên bản TWAIN: TWAIN, WIA (Windows XP)","Fax","Fax: Gửi fax màu","Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s","Bộ nhớ fax: 250 trang","Tính năng","Số lượng hộp mực in: 5","Máy gửi kỹ thuật số: Không","Công suất đầu vào & đầu ra","Tổng công suất đầu ra: 150 tờ","Bộ nạp tài liệu tự động (ADF): Có","Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 185 tờ","Công suất đầu vào tối đa: 335 tờ","Xử lý giấy","Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4","Khổ in tối đa: 210 x 297 mm","Trọng lượng phương tiện (khay 1): 64 - 105 g/m2 & Canon special media -> 270g/m2","Cổng giao tiếp","In trực tiếp: Có","Giao diện chuẩn: USB 2.0","Cổng USB: Có","Hiệu suất","Khả năng tương thích Mac: Có","Thiết kế","Định vị thị trường: Nhà riêng & Văn phòng","Điện","Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình): 45 W","Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 25 W","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 13,5 kg","Nội dung đóng gói","Phần mềm tích gộp: Easy-PhotoPrint, Easy WebPrint, Easy CD LabelPrint, ScanSoft OmniPage SE (OCR Software), ArcSoft Photo Studio, Presto! PageManager","Các đặc điểm khác","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 486 x 472 x 314 mm","Loại nguồn cấp điện: 200~240V @ 50-60Hz","Các loại phương tiện được hỗ trợ: Plain Paper, Envelopes, Photo Paper Pro (PR-101), Photo Paper Plus Semi-gloss (SG–101), Photo Paper Plus Glossy (PP–101), Matte Photo Paper (MP-101), Glossy Photo Paper (GP–401), Photo Paper Plus Double-sided (PP-101D), High Resolution Paper (HR-101N), Transparency (CF-102), T-shirt Transfer (TR–301)","Đầu in: Bubble Jet / Micro-Nozzles","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98/ME/2000/XP & Mac 10.2.4 +","PicBridge: Có","Đa chức năng: Fax, Quét","Chức năng tất cả trong một màu: Bản sao, Fax, In, Quét","Kích cỡ phương tiện (khay 1): A4, B5, A5 Letter, Legal, Envelopes (DL size / Commercial 10), 4""x6"" (10x15cm), 5""x7"" (13x18cm) & custom size","Fax","Tốc độ fax (A4): 3 giây/trang","Các đặc điểm khác","Công nghệ in màu: Bubble Jet 5ink with Micro-Nozzles, FINE, ContrastPLUS","Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn: A4, B5, A5 Letter, Legal, Envelopes (DL size or Commercial 10), 4""x6"" (10x15cm), 5""x7"" (13x18cm) & custom size"