HP ENVY 14-eb0007TX Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ENVY
  • Product series : 14
  • Tên mẫu : 14-eb0007TX
  • Mã sản phẩm : 30J70PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195697285257
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 52596
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP ENVY 14-eb0007TX Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc :

    HP ENVY 14-eb0007TX, Intel® Core™ i7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 10 Home

  • Long summary description HP ENVY 14-eb0007TX Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc :

    HP ENVY 14-eb0007TX. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1165G7. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Natural silver aluminum
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Premium
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Loại bảng điều khiển IPS
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Loại mặt kính màn hình hiển thị Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 35,6 cm
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 11th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1165G7
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Tần số configurable TDP-up 2,8 GHz
Configurable TDP-up 28 W
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 3
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Cảm biến nhiệt độ
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Trạng thái Chờ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
Camera trước HP HP Wide Vision HD
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 63,3 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 13,25 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Trọng lượng pin 247 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 135 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 313,1 mm
Độ dày 224 mm
Chiều cao 17,9 mm
Trọng lượng 1,49 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm