- Nhãn hiệu : VTech
- Họ sản phẩm : Baby
- Tên mẫu : Pak me dan Puppy
- Mã sản phẩm : 80-547523
- GTIN (EAN/UPC) : 3417765475238
- Hạng mục : Đồ chơi vừa chơi vừa học
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 38931
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jun 2022 12:23:54
-
Short summary description VTech Baby Pak me dan Puppy
:
VTech Baby Pak me dan Puppy, 1 năm, Chức năng nói, Cần dùng pin, AA, Synthetic, Đa màu sắc
-
Long summary description VTech Baby Pak me dan Puppy
:
VTech Baby Pak me dan Puppy. Độ tuổi khuyên dùng (tối đa): 1 năm, Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu): 3 năm, Chức năng nói. Cần dùng pin, Loại pin: AA. Chất liệu: Synthetic, Màu sắc sản phẩm: Đa màu sắc
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Đa màu sắc |
Chất liệu | Synthetic |
Giới tính đề xuất | Bé trai/Bé gái |
Độ tuổi khuyên dùng (tối đa) | 1 năm |
Độ tuổi khuyên dùng (tối thiểu) | 3 năm |
Loại động vật | Chó |
Phát ra âm thanh | |
Chức năng nói | |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Hà Lan |
Yêu cầu lắp ráp | |
Nước xuất xứ | Trung Quốc |
Được lắp ráp trước | |
Mã vạch Interleaved Two of Five (ITF-14) | 43417765475236 |
Chứng nhận | CE |
Mã Intrastat | 950300499 |
Kỹ năng học & luyện tập | |
---|---|
Học & rèn luyện các kỹ năng | Học nguyên nhân & kết quả, Huấn luyện kỹ năng vận động tổng thể, Rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, Tập luyện kỹ năng vận động, Học âm nhạc, Học bài hát, Học âm thanh |
Điện | |
---|---|
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Cần dùng pin | |
Loại pin | AA |
Có thế sạc được | |
Số lượng pin sạc/lần | 4 |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 189 mm |
Độ dày | 125 mm |
Chiều cao | 275 mm |
Trọng lượng | 760 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 288 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 133 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 330 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 1,12 kg |
Dung tích gói sản phẩm | 12640,32 cm³ |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Bao gồm pin |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Nước nhập khẩu (ISO 3166-1) | Hà Lan |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Loại pallet | 800 x 1200 mm |
Số lượng lớp/pallet | 5 pc(s) |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 80 pc(s) |
Chiều rộng hộp các tông chính | 561 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 311 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 357 mm |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 4 pc(s) |
Trọng lượng tịnh cạc tông chính | 1,92 kg |
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) | 43417765475236 |
Trọng lượng hộp ngoài | 5,19 kg |
Dung tích cạc tông chính | 62286,15 cm³ |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 9503004990 |
Số lượng thùng các tông/pallet | 20 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 4 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |