HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdne, Black and white, Máy in cho Home and home office, Print, copy, scan, Scan to email; Scan to PDF

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet M234sdne, Black and white, Máy in cho Home and home office, Print, copy, scan, Scan to email; Scan to PDF
  • Mã sản phẩm : 9YG02E#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850889639
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 7928
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:23:33
  • Short summary description HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdne, Black and white, Máy in cho Home and home office, Print, copy, scan, Scan to email; Scan to PDF :

    HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdne, Black and white, Máy in cho Home and home office, Print, copy, scan, Scan to email; Scan to PDF, La de, In mono, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdne, Black and white, Máy in cho Home and home office, Print, copy, scan, Scan to email; Scan to PDF :

    HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdne, Black and white, Máy in cho Home and home office, Print, copy, scan, Scan to email; Scan to PDF. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 29 ppm
Thời gian khởi động 45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 14 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 200 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Tốc độ quét (màu) 10 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 19 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Bản sao, In
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCLmS, PWG, URF
Nước xuất xứ Việt Nam
Hộp mực thay thế DM1: HP 134A Original Black LaserJet Toner Cartridge, W1340A (1100); HP 134X Original Black LaserJet Toner Cartridge, W1340X (2400); DM2: HP 135A Original Black LaserJet Toner Cartridge, W1350A (1100); HP 135X Original Black LaserJet Toner Cartridge, W1350X (2400)
Phân khúc HP Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Bưu thiếp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 45 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 4,06 cm (1.6")
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 453 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,6 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 418 mm
Độ dày 308 mm
Chiều cao 294,4 mm
Trọng lượng 9,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 379 mm
Chiều cao của kiện hàng 409 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 700 trang
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 120 cm
Chiều dài pa-lét 100 cm
Chiều cao pa-lét 2,2 m
Trọng lượng pa-lét 393,95 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2196 mm
Quản lý máy in HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2196,1 mm (47.2 x 39.4 x 86.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 393,9 kg (868.5 lbs)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)