HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdn, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet M234sdn, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt
  • Mã sản phẩm : 6GX00F
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850889493
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 231231
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Oct 2024 00:12:09
  • CE Marking (0.9 MB) CE Marking (0.9 MB)
  • Short summary description HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdn, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt :

    HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdn, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt, La de, In mono, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdn, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt :

    HP LaserJet Máy in đa chức năng M234sdn, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 29 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian khởi động 45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Chế độ sao chép kép Xe ôtô
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 29 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 10 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 19 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang URF, PWG, PCLmS
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 354 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 101,6 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 152,4 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 45 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 4,06 cm (1.6")
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 453 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,04 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 453 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,6 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,256 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Bảo vệ năng động HP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR32:2012 & CISPR32:2015 /EN55032:2012 & EN55032:2015+AC:2016 - Class B; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; EN 55035:2017; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 6.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 418 mm
Độ dày 308 mm
Chiều cao 294,4 mm
Trọng lượng 9,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 379 mm
Chiều cao của kiện hàng 409 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 700 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 393,95 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2196 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft® Internet Explorer.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2196,1 mm (47.2 x 39.4 x 86.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 393,9 kg (868.5 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 26 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 16 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)