Brother HL-2700CNLT A4 Màu sắc 600 x 600 DPI

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-2700CNLT A4
  • Mã sản phẩm : HL-2700CNLTG1BOM
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 37774
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Nov 2020 15:24:14
  • Short summary description Brother HL-2700CNLT A4 Màu sắc 600 x 600 DPI :

    Brother HL-2700CNLT A4, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 31 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-2700CNLT A4 Màu sắc 600 x 600 DPI :

    Brother HL-2700CNLT A4. Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 31 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Màu sắc
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 31 ppm
Thời gian khởi động 45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 19 giây
Tính năng
Phông chữ máy in PCL, PostScript
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 530 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Letter
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-210/60-105 gsm
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP ( ARP,RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS, LPR/LPD, Custom Raw Port, Port9100, POP3/SMTP, SMB Print, IPP,FTP, Rendezvous, SSDP, TELNET, SNMP, HTTP, TFTP), IPX/SPX, AppleTalk, DLC/LLC, NetBEUI
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 320 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý TX4955
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 66 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 54 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 200 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 17 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 36,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 480 x 560 x 420 mm
Các đặc điểm khác
Nguồn điện 630 W
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 95/98/ME/NT4.0/2000/XP Mac OS 8.6-10.3
Mô phỏng PCL5C, PCL6, PostScript 3, Epson FX-850, IBM Proprinter XL, HP-GL
Bao gồm phông chữ
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ