HP ProBook 640 G5 Intel® Core™ i7 i7-8665U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ProBook
  • Product series : 600
  • Tên mẫu : 640 G5
  • Mã sản phẩm : 7PV13PA
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 9254
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:26:42
  • Short summary description HP ProBook 640 G5 Intel® Core™ i7 i7-8665U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc :

    HP ProBook 640 G5, Intel® Core™ i7, 1,9 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

  • Long summary description HP ProBook 640 G5 Intel® Core™ i7 i7-8665U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc :

    HP ProBook 640 G5. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-8665U, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Cuộc sống thường ngày
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 33,8 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-8665U
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Tần số configurable TDP-up 2,1 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
ECC
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) NVMe, PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Giao thức Miracast
MIMO
Loại MIMO Multi User MIMO

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
HP JumpStart
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Công cụ Bảo mật HP HP DriveLock and Automatic DriveLock; HP Secure Erase; HP Sure Click; Windows Defender; HP Sure Start Gen5; HP BIOSphere Gen5; HP Client Security Gen5; HP Sure Sense
Công cụ Quản lý HP HP Driver Packs; HP System Software Manager (SSM); HP BIOS Config Utility (BCU); HP Client Catalog; HP Manageability Integration Kit Gen3
Cung cấp Phần mềm HP HP Image Assistant; HP Hotkey Support; HP Noise Cancellation Software
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 48 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 340 mm
Độ dày 240 mm
Chiều cao 2090 mm
Trọng lượng 1,73 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm