Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : LQ-2190N
  • Mã sản phẩm : C11CA92001A1
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946483085
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 226107
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps :

    Epson LQ-2190N, 576 cps, 360 x 180 DPI, 432 cps, 144 cps, 10,12 cpi, 6 bản sao

  • Long summary description Epson LQ-2190N máy in kim 360 x 180 DPI 576 cps :

    Epson LQ-2190N. Tốc độ in tối đa: 576 cps, Độ phân giải tối đa: 360 x 180 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 432 cps. Tiếp giấy: Thủ công, Bộ kéo giấy, Bộ đẩy giấy. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 54 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: Epson ESC/P2, PPDS. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0. Đầu in: 24-pin, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải tối đa 360 x 180 DPI
Chiều rộng in tối đa 136
Màu sắc
Tốc độ in tối đa 576 cps
Tốc độ in tối đa (nháp) 432 cps
Tốc độ in tối đa (LQ) 144 cps
Bước ký tự 10, 12 cpi
Số bản sao chép tối đa 6 bản sao
Xử lý giấy
Tiếp giấy Thủ công, Bộ kéo giấy, Bộ đẩy giấy
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Ngôn ngữ mô tả trang Epson ESC/P2, PPDS
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
Độ bền
Đầu in 24-pin
Hướng in 2 chiều
Tuổi thọ đầu in 400 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft) 15 triệu ký tự

Độ bền
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 20000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows XP
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 639 mm
Độ dày 402 mm
Chiều cao 256 mm
Trọng lượng 13 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 295 mm
Chiều sâu của kiện hàng 750 mm
Chiều cao của kiện hàng 520 mm
Trọng lượng thùng hàng 15,48 g
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối Có dây
Công nghệ in Dot matrix
Kim 24
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 2 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)