Fujitsu LIFEBOOK S7220 Intel® Core™2 Duo T9600 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB Intel® GMA 4500MHD Windows 7 Professional

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : S
  • Tên mẫu : LIFEBOOK S7220
  • Mã sản phẩm : VFY:S7220MF041DE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 51666
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK S7220 Intel® Core™2 Duo T9600 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB Intel® GMA 4500MHD Windows 7 Professional :

    Fujitsu LIFEBOOK S7220, Intel® Core™2 Duo, 2,8 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1440 x 900 pixels, 4 GB, 320 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK S7220 Intel® Core™2 Duo T9600 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 320 GB Intel® GMA 4500MHD Windows 7 Professional :

    Fujitsu LIFEBOOK S7220. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T9600, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 4500MHD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Trọng lượng: 2,2 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý T9600
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo T9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc E1
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 10,5
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1066 MHz
Bố cục bộ nhớ 2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 320 GB
Dung lượng ổ đĩa cứng 320 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 4500MHD
Card đồ họa rời
Độ phân giải tối đa 1920 x 1200 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek ALC269
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kết nối mạng di động
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® GM45 Express
Bàn phím
Độ nhấn phím 2,7 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím 1,9 cm
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng + Bút chỉ
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Phần mềm cài đặt trước Adobe Acrobat Reader, Application Panel, Display Manager, ShockSensor Utility, Power Saving Utility, Wireless Selector Utility, EasyGuide, Nero Essentials S, Norton Internet Security
Phần mềm dùng thử Symantec Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLG9F
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 35563
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 5800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Điện
Tuổi thọ pin với pin thứ hai tùy chọn 8 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 80 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 4,22 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận GS, CE, CE!, FCC Class B, CSA, cUL, UL, RoHS, WEEE, ENERGY STAR 4.0, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,2 kg
Phim
Các tính năng của card video DualView
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 334 x 242 x 31 mm
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp WMI, PXE, BootP
Cổng đầu vào TV
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows Vista Home Basic/Business/XP Professional
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem MDC1.5