HP LaserJet M9059 La de 50 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M9059
  • Mã sản phẩm : CE800A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420841722
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 92336
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2023 10:39:55
  • Short summary description HP LaserJet M9059 La de 50 ppm :

    HP LaserJet M9059, La de, In mono, Photocopy mono, Quét màu, Fax mono

  • Long summary description HP LaserJet M9059 La de 50 ppm :

    HP LaserJet M9059. Công nghệ in: La de, In: In mono. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
In tiết kiệm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 50
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4.2 mm (A4)
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4.2 mm (A4)
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4.2 mm (A4)
Các cài đặt máy photocopy Two-sided copying; contrast adjustments; image adjustment; content orientation; N-up; optimize text/picture; crop; move; hide
Lề in bản sao phía dưới 4.2 mm (A4)
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4) 50 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 50 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 256
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front-panel scan; copy; fax (optional); e-mail
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) Up to 40 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu No minimum
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 3100 tờ
Tổng công suất đầu ra 3000 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1000 tờ
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động Multipurpose tray 1: 64 to 227 g/m2; Tray 2, 3 and 4: 64 to 199 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 64 - 227 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 64 - 227 g/m²
Xử lý phương tiện Sheetfed, multi-position stapling, sorter/collator/job separator; booklet making, folding, collating (with the multi-function finisher) multi-position stapler, stacking, collating (with the 3,000 sheet stapler/stacker), stacking/collating (with 3,000 sheet stacker), mailbox functionality (with 8 bin mailbox)
Số lượng tối đa của khay giấy 4
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, 2000-sheet input tray, 100-sheet automatic document feeder, automatic two-sided printing
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra Choose one finishing output solution: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stapler/stacker, multifunction finisher, 2000-sheet 8-bin mailbox
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets: 500
Xử lý giấy 100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, 2000-sheet input tray, 100-sheet automatic document feeder, automatic two-sided printing; choose one finishing output solution: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stapler/stacker, multifunction finisher, 2000-sheet 8-bin mailbox
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IPv4/IPv6: Apple Bonjour compatible (Mac OS 10.2.4 and later); SNMPv1/v2c/v3; HTTP; HTTPS; FTP; Port 9100; LPD; IPP; Secure-IPP; WS Discovery; IPSec/Firewall; IPv6: DHCPv6; MLDv1; ICMPv6; IPv4: Auto-IP; SLP; TFTP; Telnet; IGMPv2; BOOTP/DHCP; WINS; IP Direct Mode; WS Print; Other: IPX/SPX; AppleTalk; NetWare NDS; Bindery; NDPS; iPrint
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong 80 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý MIPS
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor, 64 MB RAM; Microsoft Windows XP Home and XP Professional: 233 MHz processor, 64 MB RAM; 180 MB of free hard disk space for Windows, CD-ROM drive or Internet connection
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 17,5 - 25 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 63 - 77 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) Up to 10,000 ft
Chứng nhận
Chứng nhận With 8-bin mailbox: 1092 x 838 x 1219, with stacker: 1168 x 787 by 1194, with stapler/stacker: 1168 x 787 x 1194, with multifunction finisher: 1295 x 787 x 1194
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 143 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 1,81 kg

Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM: remote hardcopy management, HP disk management utility, HP common installer, HP Internet installer, HP disk image utility, HP common drivers, HP resource manager for Macintosh, HP common installer for Macintosh, HP Internet installer for Macintosh, HP disk image utility for Macintosh, HP common drivers Macintosh client, PPDS/PDES for Macintosh, HP LaserJet utility for Macintosh, fonts for Macintosh, help files for Macintosh (English only)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 27,4 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 4
Các cổng vào/ ra 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 HP Jetdirect Gigabit Ethernet Embedded Print Server, 1 open EIO slot, 1 Jetlink connection for paper handling device, 1 host USB port (compatible with USB 2.0 specifications) for additional functionality, 1 Foreign Interface Harness (FIH)
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1092 x 838,2 x 1219 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Công suất âm thanh phát thải 7.5 B(A) (active), 5.6 B(A) (ready)
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Quản lý máy in Embedded Web server, HP Web Jetadmin
Loại modem Up to 33.6 kbps via optional HP LaserJet MFP Analog Fax Accessory 33.6 kbps (with optional analog fax accessory)
Các loại phương tiện được hỗ trợ A3 (ISO), A4 (ISO), A4-R (ISO), A5 (ISO), B4 (JIS), B5 (JIS), Executive, legal, letter, tabloid Paper (bond, colour, letterhead, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), labels, cardstock, transparencies
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 or higher with 128 MB RAM, CD-ROM, 160 MB of free hard disk space. For Mac OS v10.4 and higher, PowerPC and Intel Core Processor Macs are supported
Định dạng tệp quét PDF, TIFF
Độ an toàn Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cULCAN/ CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 2006/95/EC), Germany (TÜV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCENOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Home, XP Professional; Windows Vista Ready; OS/2 v3.0 or higher; Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 or higher; Linux; AutoCAD
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Multipurpose tray 1: 64 to 227 g/m²; Trays 2, 3, and 4: 64 to 199 g/m²
Phần mềm có thể tải xuống được Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Macintosh OS 9, OS X
Phát thải áp suất âm thanh 58 dB
Các chức năng Print, copy, scan, digital send, optional fax
Kích cỡ 109,2 cm (43")
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Multipurpose Tray 1: 98 x 191 to 312 x 470 mm; Trays 2, 3, 4 ADF and flatbed: 148 x 210 to 297 x 432 mm
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 279 x 432 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 147 x 211 mm
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét, Không
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1000 x 915 x 1447 mm
Bộ điện thoại cầm tay
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A4, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), C5, DL
Các kiểu chữ 80 internal TrueType fonts scalable in HP PCL and HP Postscript level 3 emulation; additional font solutions available
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 1168,4 x 787,4 x 1193,8 mm
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Lề in dưới (A4) 2,9 mm
Lề in bên trái (A4) 3,2 mm
Lề in bên phải (A4) 3,7 mm
Lề in phía trên (A4) 2,1 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in Printing, copying, faxing, color digital sending, booklet making, folding, collating (with the multi-function finisher) multi-position stapler, stacking, collating (with the 3,000 sheet stapler/stacker), stacking/collating (with 3,000 sheet stacker), mailbox functionality (with 8 bin mailbox
Nâng cấp ổ đĩa Current printer drivers and software for all supported operating systems are available at http:///support. Depending on the configuration of Windows-driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the latest software
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A3 (ISO), A4 (ISO), A4-R (ISO), A5 (ISO), B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), executive (JIS); letter, letter-R, legal, excecutive, tabloid
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển 3 light-emitting device (LED) indicator lights, 10-key numeric pad, graphical touchscreen display (193 x 72 mm)
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 64 - 199 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 64 - 199 g/m²
Kích cỡ (khay 2) A3 (ISO), A4 (ISO), A4-R (ISO), A5 (ISO) (except tray 4), B4 (JIS), B5 (JIS), letter, letter-R, legal, executive, tabloid, 148 x 210 to 297 x 432 mm
Bộ cảm biến giấy tự động
Phạm vi quét tối đa 27,9 cm (11")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 977,9 x 914,4 x 1447,8 mm (38.5 x 36 x 57")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1000,8 x 914,4 x 1447,8 mm (39.4 x 36 x 57")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 27,2 kg (60 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Without finishing output solution 317 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 73 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 56 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 58 dB(A) 54 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 41 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động) 25 to 200%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) With 8-bin mailbox
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) With 8-bin mailbox
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 279,4 x 431,8 mm (11 x 17")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Multipurpose tray 1: letter, legal, executive, tabloid, JPostD; Trays 2, 3, and 4: letter, letter-R, legal, executive, tabloid
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 147,3 x 210,8 mm (5.8 x 8.3")
Diện tích quét tối thiểu No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 181 kg (399 lbs)
Các lỗ phun của đầu in 304
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 18.9 kWh/Week
Loại tùy chọn không dây Yes, through wireless connectivities like Jetdirect 690n wireless print server J8007G
Mô tả quản lý bảo mật SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication. Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in
Quét ADF hai mặt
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 978 x 914 x 1448 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A3 (ISO), A4 (ISO), A5 (ISO), B4 (JIS), B5 (JIS), letter, legal, executive, tabloid, JPostD, 98 x 191 to 312 x 470 mm
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class A, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 2004/108/EC and the Low Voltage Directive 2006/95/EC, and carries the CE-Marking accordingly