Motorola MOTOKRZR K1 4,83 cm (1.9") 100 g Vàng kim loại

  • Nhãn hiệu : Motorola
  • Tên mẫu : MOTOKRZR K1
  • Mã sản phẩm : SE5867AJ1F1
  • Hạng mục : Điện thoại di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 94756
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:19:53
  • Short summary description Motorola MOTOKRZR K1 4,83 cm (1.9") 100 g Vàng kim loại :

    Motorola MOTOKRZR K1, Lật, 4,83 cm (1.9"), 2 MP, Bluetooth, 780 mAh, Vàng kim loại

  • Long summary description Motorola MOTOKRZR K1 4,83 cm (1.9") 100 g Vàng kim loại :

    Motorola MOTOKRZR K1. Hệ số hình dạng: Lật. Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 780 mAh, Thời gian chờ (2G): 350 h. Trọng lượng: 100 g. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Vàng kim loại
Màn hình
Kích thước màn hình 4,83 cm (1.9")
Độ phân giải màn hình 176 x 220 pixels
Loại màn hình TFT
Loại bảng điều khiển TFT
Số màu sắc của màn hình 262144 màu sắc
Màn hình bên ngoài hướng chéo 2,54 cm (1")
Độ phân giải màn hình ngoài 96 x 80 pixels
Màn hình ngoài số lượng màu sắc 65536 màu sắc
Màn hình cảm ứng
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 2 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau 2 MP
Camera sau
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu Edge, GPRS
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
Bluetooth

Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Phim
Các định dạng video 3GP
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông Đa âm
Đài FM
Điện
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin 780 mAh
Thời gian thoại (2G) 6,7 h
Thời gian chờ (2G) 350 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 100 g
Chiều rộng 42 mm
Độ dày 16 mm
Chiều cao 103 mm
Tính năng điện thoại
Hệ số hình dạng Lật
Tính năng quản lý
Điều khiển bằng giọng nói
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới GSM
Tần số vận hành 850/900/1800/1900 MHz