Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : PowerShot
  • Tên mẫu : G9 X
  • Mã sản phẩm : 0924C012
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 24565
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 02 Apr 2019 12:44:16
  • Short summary description Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc :

    Canon PowerShot G9 X, 20,2 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, 3x, Full HD, Màu nâu, Bạc

  • Long summary description Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc :

    Canon PowerShot G9 X. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 3x, Zoom số: 4x. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 185 g. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh 1"
Loại máy ảnh Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel 20,2 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 16:9 Large: 5472 x 3080; Medium 1: 4320 x 2432; Medium 2: 1920 x 1080; Small: 720 x 408 3:2 – Large: 5472 x 3648, Medium 1: 4320 x 2880, Medium 2: 2304 x 1536, Small: 720 x 480 4:3 – Large: 4864 x 3648, Medium 1: 3840 x 2880, Medium 2: 2048 x 1536, Small: 640 x 480 1:1 – Large: 3648 x 3648; Medium 1: 2880 x 2880; Medium 2: 1536 x 1536; Small: 480 x 480
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 20,9 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang 3x
Zoom số 4x
Tiêu cự 10.2 - 30.6 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) 28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) 84 mm
Độ mở tối thiểu 2
Độ mở tối đa 4,9
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) 0.35 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) 0.05 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide) 0.05 - 0.5 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele) 0.35 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide) 0.05 - ∞
Khoảng căn nét bằng tay (ống tele) 0.35 - ∞
Khoảng căn nét bằng tay (ống wide) 0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 125
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 12800
Độ nhạy ISO 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Tầm đèn flash (ống wide) 0,5 - 6 m
Tầm đèn flash (ống tele) 0,5 - 2,4 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/2000 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video

Phim
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ phân giải video 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh LC-AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 1
Màn hình
Màn hình hiển thị TFT
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
Đầu nối USB Micro-USB B
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Micro
hệ thống mạng
Bluetooth
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Nhỏ, Flash, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Pháo hoa, Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Chế độ xem lại Highlight (Điểm nhấn), Điện ảnh, Single image, Slide show
Chỉnh sửa hình ảnh Crop, Resizing, Xoay
GPS
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF, DCF 2.0, DPOF, DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu nâu, Bạc
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 220 ảnh chụp
Loại pin NB-13L
Thời gian sạc pin 5 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 98 mm
Độ dày 30,8 mm
Chiều cao 57,9 mm
Trọng lượng 185 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 209 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay đi kèm
Kèm dây cáp USB
Bộ sạc pin
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin