Epson WorkForce Pro WF-6090DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-6090DW
  • Mã sản phẩm : C11CD47301
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946552071
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 218374
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-6090DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-6090DW, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 65000 số trang/tháng, 34 ppm

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-6090DW máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-6090DW. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Chế độ in kép Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PCL 5c, PCL 5e, ESC/P-R, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Các lỗ phun của đầu in 800 nozzles black,800 nozzles per colour
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 65000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
In
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 24 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 581 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 80 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1581 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy, In từng tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 10x15, 13x18, 20x25, Legal
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
In trực tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA2-Enterprise
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ LPR, FTP, IPP, LDP, Port 9100, WSD, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Công nghệ in lưu động Epson Connect, Apple AirPrint, Google Cloud Print

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 5,59 cm (2.2")
Nước xuất xứ Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 37 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,1 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 8,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 x64
Các hệ thống vận hành tương thích Linux, Mac OS 10.6+, Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Windows XP (Home Edition/Professional/Professional X64/Vista), Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 478 mm
Độ dày 522 mm
Chiều cao 404 mm
Trọng lượng 28 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 715 mm
Chiều sâu của kiện hàng 720 mm
Chiều cao của kiện hàng 680 mm
Trọng lượng thùng hàng 29,5 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 39 cm
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 3 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 39 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in In phun
Giọt mực 3.7 pl
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)