HP EliteBook 2530p Intel® Core™2 Duo SL9400 Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows 7 Professional Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook
  • Product series : 2000
  • Tên mẫu : 2530p
  • Mã sản phẩm : GS550AV-UK-SB1-AS
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 24507
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:51:15
  • Short summary description HP EliteBook 2530p Intel® Core™2 Duo SL9400 Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows 7 Professional Bạc :

    HP EliteBook 2530p, Intel® Core™2 Duo, 1,86 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 120 GB

  • Long summary description HP EliteBook 2530p Intel® Core™2 Duo SL9400 Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows 7 Professional Bạc :

    HP EliteBook 2530p. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: SL9400, Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® GMA 4500MHD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý SL9400
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 1,86 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý BGA 956
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo SL9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Công suất thoát nhiệt TDP 17 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 7,1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 2 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 120 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® GMA
Model card đồ họa on-board Intel® GMA 4500MHD
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Số lượng loa gắn liền 1
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® GS45 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng + Bút chỉ
Bàn phím số
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 22 x 22 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 36689
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 282 mm
Độ dày 214 mm
Chiều cao 25 mm
Trọng lượng 1,45 kg
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging Doanh nghiệp