Ricoh SP C250DN máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : SP C250DN
  • Mã sản phẩm : SP C250DN
  • GTIN (EAN/UPC) : 4961311889721
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 99550
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:22:35
  • Short summary description Ricoh SP C250DN máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Ricoh SP C250DN, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Ricoh SP C250DN máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Ricoh SP C250DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 14 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 251 tờ
Công suất đầu vào tối đa 751 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 160 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức quản lý TCP/IP, Bonjour, IPP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ vi xử lý 350 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1300 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3,8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 400 mm
Độ dày 450 mm
Chiều cao 320 mm
Trọng lượng 23,8 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)