HP EliteBook Revolve 810 G2 Intel® Core™ i5 i5-4310U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3L-SDRAM 180 GB SSD Windows 8.1 Pro Màu xám, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook Revolve
  • Product series : 810
  • Tên mẫu : 810 G2
  • Mã sản phẩm : J6E02AW#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 128103
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP EliteBook Revolve 810 G2 Intel® Core™ i5 i5-4310U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3L-SDRAM 180 GB SSD Windows 8.1 Pro Màu xám, Bạc :

    HP EliteBook Revolve 810 G2, Intel® Core™ i5, 2 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 180 GB

  • Long summary description HP EliteBook Revolve 810 G2 Intel® Core™ i5 i5-4310U Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3L-SDRAM 180 GB SSD Windows 8.1 Pro Màu xám, Bạc :

    HP EliteBook Revolve 810 G2. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4310U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 180 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4400. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-4310U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-4300 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Haswell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc D0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 4x1, 2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 180 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 180 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12
ID card đồ họa on-board 0xA16
Âm thanh
Hệ thống âm thanh DTS Studio Sound
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng DVI
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Tổng số đầu nối SATA 4
Số lượng cổng kết nối SATA III 4
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® QM87
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Bàn phím số

Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 8.1 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR1EE
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Giao tiếp UART
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel ME Firmware 9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 80343
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 285 mm
Độ dày 212 mm
Chiều cao 22,2 mm
Trọng lượng 1,4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Reviews
hangtot.com
Updated:
2016-12-14 19:29:48
Average rating:0
HP đã tạo ra được một thương hiệu laptop EliteBook khá vững chắc trên thị trường. Đây là một dòng sản phẩm cao cấp, thiết kế đẹp và chắc chắc. Ngoài ra tính ổn định cũng như hiệu năng cao giúp cho các mẫu máy của HP phù hợp với đối tượng người dùng doanh...
  • Thiết kế độc đáo. Chất liệu hợp kim sang trọng.
  • Thời lượng pin ngắn. Giá cao...
  • HP EliteBook Revolve 810 là một chiếc laptop nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. Máy có khả năng đáp ứng các tác vụ đa phương tiện, khởi động và truy xuất dử liệu nhanh. Đặc biệt là vẻ ngoài cuốn hút cùng hệ thống bảo mật có độ an toàn cao phù hợp với đối tượng doanh...