HP EliteBook 745 G2 AMD A10 A10-7350B Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook
  • Product series : 700
  • Tên mẫu : 745 G2
  • Mã sản phẩm : J0X31AW#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 188157
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP EliteBook 745 G2 AMD A10 A10-7350B Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen, Bạc :

    HP EliteBook 745 G2, AMD A10, 2,1 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description HP EliteBook 745 G2 AMD A10 A10-7350B Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen, Bạc :

    HP EliteBook 745 G2. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD A10, Model vi xử lý: A10-7350B, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon R6. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD A10
Model vi xử lý A10-7350B
Số lõi bộ xử lý 4
Tốc độ bộ xử lý 2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon R6
Model card đồ họa on-board AMD Radeon R6
Âm thanh
Hệ thống âm thanh DTS Studio Sound
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD A76M FCH
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Khôi phục hệ điều hành Windows 8.1 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Pin
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 50 Wh
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 339 mm
Độ dày 237 mm
Chiều cao 21 mm
Trọng lượng 1,58 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Intel® segment tagging Doanh nghiệp