- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
- Tên mẫu : M177fw
- Mã sản phẩm : CZ165A
- GTIN (EAN/UPC) : 0887111344922
- Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 298457
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
-
Long product name HP Color LaserJet Pro M177fw La de A4 600 x 600 DPI 17 ppm Wi-Fi
:
HP Color LaserJet Pro MFP M177fw
-
HP Color LaserJet Pro M177fw La de A4 600 x 600 DPI 17 ppm Wi-Fi
:
On-the-go printing with HP ePrint
Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
Unleash your printing
Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
Automatic document feeder
Allows multiple pages to be copied or scanned at one time
Scanner Legal-size flatbed
Scan to email
Save time by sending scanned documents or photos directly from your printer to email recipients.
Scan to network
Have an instant digital copy of anything you scan stored on your network server.
Scan to cloud
Ethernet (printer)
Add this device to your office Ethernet network to share with your workgroup.
Wireless
Color touchscreen (printer)
Manage jobs directly at the MFP, using the HP color touchscreen.
Fax Capability -
Short summary description HP Color LaserJet Pro M177fw La de A4 600 x 600 DPI 17 ppm Wi-Fi
:
HP Color LaserJet Pro M177fw, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen
-
Long summary description HP Color LaserJet Pro M177fw La de A4 600 x 600 DPI 17 ppm Wi-Fi
:
HP Color LaserJet Pro M177fw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
In | |
---|---|
Chế độ in kép | Thủ công |
Công nghệ in | La de |
In | In màu |
In hai mặt | |
Độ phân giải tối đa | 600 x 600 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 17 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 4 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) | 16 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) | 27,5 giây |
Sao chép | |
---|---|
Sao chép | Photocopy màu |
Độ phân giải sao chép tối đa | 300 x 300 DPI |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) | 17 cpm |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) | 4 cpm |
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) | 15 giây |
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) | 28 giây |
Số bản sao chép tối đa | 99 bản sao |
Định lại cỡ máy photocopy | 25 - 400 phần trăm |
Scanning | |
---|---|
Quét (scan) | Quét màu |
Độ phân giải scan quang học | 1200 x 1200 DPI |
Phạm vi quét tối đa | 216 x 356 mm |
Kiểu quét | Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF |
Công nghệ quét | CIS |
Tốc độ quét (màu đen) | 7,5 ipm |
Tốc độ quét (màu) | 5,5 ipm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | BMP, JPG, PNG, TIF |
Các định dạng văn bản | |
Các cấp độ xám | 256 |
Ổ đĩa quét | TWAIN |
Fax | |
---|---|
Fax | Fax mono |
Độ phân giải fax (trắng đen) | 300 x 300 DPI |
Tốc độ truyền fax | 3 giây/trang |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 33,6 Kbit/s |
Bộ nhớ fax | 500 trang |
Tự động quay số gọi lại | |
Quay số fax nhanh, các số tối đa | 100 |
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới | |
Quảng bá fax | 100 các địa điểm |
Trì hoãn gửi fax |
Tính năng | |
---|---|
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) | 250 - 950 số trang/tháng |
Chu trình hoạt động (tối đa) | 20000 số trang/tháng |
Máy gửi kỹ thuật số | |
Số lượng hộp mực in | 4 |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Phân khúc HP | Doanh nghiệp vừa nhỏ |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng công suất đầu vào | 150 tờ |
Tổng công suất đầu ra | 50 tờ |
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF) | |
Dung lượng tiếp tài liệu tự động | 35 tờ |
Công suất đầu vào tối đa | 150 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Khổ in tối đa | 216 x 356 mm |
Loại phương tiện khay giấy | Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4, A5, A6 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Kích cỡ phong bì | 10, C5, DL |
Xử lý giấy | |
---|---|
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) | 4x6" |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Giao diện chuẩn | Ethernet, USB 2.0, LAN không dây |
In trực tiếp | |
Cổng USB | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Wi-Fi | |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Bluetooth | |
Công nghệ in lưu động | Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service |
Hiệu suất | |
---|---|
Bộ nhớ trong tối đa | 128 MB |
Đầu đọc thẻ được tích hợp | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 128 MB |
Tốc độ vi xử lý | 600 MHz |
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 49 dB |
Mức áp suất âm thanh (khi copy) | 53 dB |
Mức áp suất âm thanh (khi scan) | 50 dB |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Định vị thị trường | Kinh doanh |
Màn hình tích hợp | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 960 x 240 pixels |
Màn hình cảm ứng | |
Kiểu kiểm soát | Cảm ứng |
Điện | |
---|---|
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) | 290 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,2 W |
Điện áp AC đầu vào | 220 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu | 512 MB |
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu | 400 MB |
Bộ xử lý tối thiểu | PowerPC G4, G5, Intel Core |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 60 °C |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 10 - 95 phần trăm |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 423 mm |
Độ dày | 425 mm |
Chiều cao | 335 mm |
Trọng lượng | 16 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 598 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 398 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 464 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 19,6 kg |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Các trình điều khiển bao gồm | |
Phần mềm tích gộp | Windows: HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, HP Fax Setup Wizard, HP Send Fax, Status Alerts, HP Update, DXP; Mac: HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS driver, HP Scan, HP Setup Assistant, HP Fax Print Driver, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |