Brother HL-5250DN B/W printer 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-5250DN B/W printer
  • Mã sản phẩm : HL-5250DN
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 99623
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Feb 2023 15:32:58
  • Short summary description Brother HL-5250DN B/W printer 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-5250DN B/W printer, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 28 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-5250DN B/W printer 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-5250DN B/W printer. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Phông chữ máy in Mã vạch, Bitmap, PCL, PostScript, Scalable
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 66
Phông chữ PostCript 66
Số lượng phông chữ mã vạch 11
Số lượng phông chữ bitmap 12
Số lượng phông chữ mở rộng 66
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 160 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), ICMP, WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LPR/LPD, Port9100, IPP, SMB Print, FTP, SNMP, HTTP, TELNET, SMTP, TFTP
Embedded web server
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 27 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 80 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 9 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 9,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 371 x 384 x 246 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 11,4 kg
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung 2 x 250 sheet
Khả năng tương thích Mac
Quản lý máy in BRAdmin Professional, Web BRAdmin, BRAdmin Light
Các khay đầu vào tiêu chuẩn MP lade, Lade 1
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100BaseTx
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 610 W
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista, XP Home/professional, 2000, 95/98 /Me/NT 4.0 Mac OS 9.1 - 9.2, Mac OS X 10.2.4+
Mô phỏng Br-Script 3, PCL, Epson FX-850, IBM ProPrinter XL
Bao gồm phông chữ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 485 x 490 x 460 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)