- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : MotoRIZR Z3
- Mã sản phẩm : SE6971AE7B1
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 46662
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:33
-
Short summary description Motorola MotoRIZR Z3 4,83 cm (1.9") 115 g Màu đen
:
Motorola MotoRIZR Z3, nắp trượt, 4,83 cm (1.9"), 2 MP, Bluetooth, 780 mAh, Màu đen
-
Long summary description Motorola MotoRIZR Z3 4,83 cm (1.9") 115 g Màu đen
:
Motorola MotoRIZR Z3. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Dung lượng pin: 780 mAh, Thời gian chờ (2G): 350 h. Trọng lượng: 115 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,83 cm (1.9") |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Các định dạng video | H.263, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Âm thanh | |
---|---|
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Dung lượng pin | 780 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 6,67 h |
Thời gian chờ (2G) | 350 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 115 g |
Chiều rộng | 45,5 mm |
Độ dày | 105,5 mm |
Chiều cao | 16 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | mini-USB |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | AAC, AAC+, AAC+, AMR NB, MP3 |