Lenovo ThinkPad R61i Intel® Core™2 Duo T5250 38,1 cm (15") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA X3100 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : R
  • Tên mẫu : ThinkPad R61i
  • Mã sản phẩm : UV1DKGE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 88681
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad R61i Intel® Core™2 Duo T5250 38,1 cm (15") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA X3100 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad R61i, Intel® Core™2 Duo, 1,5 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 1 GB, 120 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad R61i Intel® Core™2 Duo T5250 38,1 cm (15") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA X3100 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad R61i. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T5250, Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: Intel® GMA X3100. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý T5250
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo T5000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Merom
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Công suất thoát nhiệt TDP 65, 35
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 143 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 9
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA X3100
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 30786
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 332 mm
Độ dày 269 mm
Chiều cao 40 mm
Trọng lượng 2,9 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 332 x 269 x 40 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92