Epson WorkForce AL‑C500DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : WorkForce AL‑C500DN
  • Mã sản phẩm : C11CC12001
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946498195
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 126582
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:21:14
  • Short summary description Epson WorkForce AL‑C500DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Epson WorkForce AL‑C500DN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 45 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson WorkForce AL‑C500DN Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Epson WorkForce AL‑C500DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 45 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 45 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 45 ppm
Thời gian khởi động 30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang Epson FX, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2900 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Đầu nối USB USB Type-B
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, ENPC, SLP, WSD, LLTD, Ping
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1024 MB
Thẻ nhớ tương thích CF
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 59 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 26,3 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Chứng nhận EN55022, EN61000-3-2, EN61000-3-3
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 556 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1380 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 107 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 560 mm
Độ dày 516 mm
Chiều cao 429 mm
Trọng lượng 42,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 705 mm
Chiều sâu của kiện hàng 747 mm
Chiều cao của kiện hàng 570 mm
Trọng lượng thùng hàng 49,5 kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
CD phầm mềm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp Epson Web-To-Page EpsonNet Config EpsonNet Print
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 129 cm
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 2 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 129 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)