MM Waste Toner Box - KonicaMinolta & Develop A0DTWY0 - For KonicaMinolta BizHub C 203 / 253 / 353 / Develop Ineo Plus 200 / 203 / 353 / 355 Hộp mực in laser 1 pc(s) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng

  • Nhãn hiệu : MM
  • Tên mẫu : Waste Toner Box - KonicaMinolta & Develop A0DTWY0 - For KonicaMinolta BizHub C 203 / 253 / 353 / Develop Ineo Plus 200 / 203 / 353 / 355
  • Mã sản phẩm : 78012DK
  • GTIN (EAN/UPC) : 5710598015281
  • Hạng mục : Hộp mực in laser
  • Data-sheet quality : created byMM
  • Xem sản phẩm : 35263
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description MM Waste Toner Box - KonicaMinolta & Develop A0DTWY0 - For KonicaMinolta BizHub C 203 / 253 / 353 / Develop Ineo Plus 200 / 203 / 353 / 355 Hộp mực in laser 1 pc(s) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng :

    MM Waste Toner Box - KonicaMinolta & Develop A0DTWY0 - For KonicaMinolta BizHub C 203 / 253 / 353 / Develop Ineo Plus 200 / 203 / 353 / 355, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 1 pc(s)

  • Long summary description MM Waste Toner Box - KonicaMinolta & Develop A0DTWY0 - For KonicaMinolta BizHub C 203 / 253 / 353 / Develop Ineo Plus 200 / 203 / 353 / 355 Hộp mực in laser 1 pc(s) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng :

    MM Waste Toner Box - KonicaMinolta & Develop A0DTWY0 - For KonicaMinolta BizHub C 203 / 253 / 353 / Develop Ineo Plus 200 / 203 / 353 / 355. Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Hiệu suất trang in ước tính (black, ISO/IEC 19798) 45000 trang
Hiệu suất trang in ước tính (màu/CMY, ISO/IEC 19798) 45000 trang
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Gửi trả & tái chế hộp mực
Sản lượng trang gần đúng (A4, đen & trắng, ISO/IEC 19752) 45000 trang
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 300 g
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Các đặc điểm khác
Màu sắc
Công nghệ in In laser
Số lượng gần đúng sản lượng trang (A4, màu) 45000 trang
Các lựa chọn