Acer TravelMate P2 TMP214-55-G2-TCO-54X9 Intel Core 5 120U Laptop 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : TravelMate
  • Product series : P2
  • Tên mẫu : TMP214-55-G2-TCO-54X9
  • Mã sản phẩm : NX.B63EB.003
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 Aug 2024 12:39:30
  • Short summary description Acer TravelMate P2 TMP214-55-G2-TCO-54X9 Intel Core 5 120U Laptop 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    Acer TravelMate P2 TMP214-55-G2-TCO-54X9, Intel Core 5, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description Acer TravelMate P2 TMP214-55-G2-TCO-54X9 Intel Core 5 120U Laptop 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám :

    Acer TravelMate P2 TMP214-55-G2-TCO-54X9. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core 5, Model vi xử lý: 120U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,46 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Loại bảng điều khiển IPS
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình ComfyView
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core 5
Thế hệ bộ xử lý Intel Core (Series 1)
Model vi xử lý 120U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp

Dung lượng
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Màu đèn nền bàn phím Màu trắng
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin 53 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 29 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 319,9 mm
Độ dày 235,4 mm
Chiều cao 22,9 mm
Trọng lượng 1,46 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều