Lenovo Legion T7 Intel® Core™ i9 i9-14900KF 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Windows 11 Home Tower Máy tính cá nhân Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Legion
  • Tên mẫu : T7
  • Mã sản phẩm : 90V700G1MH
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153257225
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 11812
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 02:05:55
  • Short summary description Lenovo Legion T7 Intel® Core™ i9 i9-14900KF 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Windows 11 Home Tower Máy tính cá nhân Màu xám :

    Lenovo Legion T7, Intel® Core™ i9, i9-14900KF, 64 GB, 2 TB, Windows 11 Home, 64-bit

  • Long summary description Lenovo Legion T7 Intel® Core™ i9 i9-14900KF 64 GB DDR5-SDRAM 2 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Windows 11 Home Tower Máy tính cá nhân Màu xám :

    Lenovo Legion T7. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-14900KF. Bộ nhớ trong: 64 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 5600 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 850 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 17 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i9
Thế hệ bộ xử lý Intel Core i9-14xxx
Model vi xử lý i9-14900KF
Số lõi bộ xử lý 24
Các luồng của bộ xử lý 32
Tần số turbo tối đa 6 GHz
Nhân hiệu suất 8
Nhân hiệu quả 16
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 4,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 3,2 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 36 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Loại bus DMI4
Công suất cơ bản của bộ xử lý 125 W
Công suất turbo tối đa 253 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 64 GB
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 4 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 4x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5600 MHz
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 2 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Loại ổ đĩa quang
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt 2
Tổng dung lương ở cứng SSD 2 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 2
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Card đồ họa rời
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
Bộ nhớ card đồ họa rời 16 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6X
Số lượng card đồ họa rời 1
Model card đồ họa on-board Không có
Số lượng cổng HDMI card đồ họa 1
Số lượng cổng DisplayPorts card đồ họa 3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 2500 Mbit/s
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) Realtek RTL8125-BG
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 6
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 1
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2 1
Số lượng cổng DisplayPorts 3

Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x) 1
Khe cắm PCI Express x16 (Gen 4.x) 1
Khe cắm PCI Express x16 (Thế hệ 5.x) 1
Thiết kế
Loại khung Tower
Tên màu Storm Grey
Thể tích 34 L
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Cửa sổ nhìn
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel Z790
Chip âm thanh Realtek ALC897
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Trusted Platform Module (TPM)
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Điện
Nguồn điện 850 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện 100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện 50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 12192 m
Chứng nhận
Compliance certificates RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững ErP
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 211 mm
Độ dày 464 mm
Chiều cao 494 mm
Trọng lượng 17 kg
Chiều rộng của kiện hàng 318 mm
Chiều sâu của kiện hàng 580 mm
Chiều cao của kiện hàng 625 mm
Trọng lượng thùng hàng 19 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Kèm chuột
Kèm theo bàn phím
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)