HP Pavilion x360 14-ek1006TU Intel® Core™ i7 i7-1355U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion x360
  • Product series : 14
  • Tên mẫu : 14-ek1006TU
  • Mã sản phẩm : 7N726PA
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 28951
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jul 2024 12:30:43
  • Short summary description HP Pavilion x360 14-ek1006TU Intel® Core™ i7 i7-1355U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    HP Pavilion x360 14-ek1006TU, Intel® Core™ i7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description HP Pavilion x360 14-ek1006TU Intel® Core™ i7 i7-1355U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    HP Pavilion x360 14-ek1006TU. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1355U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Natural silver cover and base, natural silver aluminum keyboard frame
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Cuộc sống thường ngày
Năm ra mắt 2023
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Loại mặt kính màn hình hiển thị Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 25,6 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1355U
Số lõi bộ xử lý 10
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động

hệ thống mạng
Loại ăngten 2x2
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Realtek
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Phần mềm dùng thử McAfee Online Protection 30-day trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
HP Imagepad
Camera trước HP HP TrueVision 5MP
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 43 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 9,5 h
Thời gian phát lại video liên tục 12 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 322 mm
Độ dày 210 mm
Chiều cao (phía trước) 1,89 cm
Chiều cao (phía sau) 1,99 cm
Trọng lượng 1,51 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,16 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 2