HP Neverstop Laser 1000a, In

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Neverstop Laser
  • Tên mẫu : HP Neverstop Laser 1000a, In
  • Mã sản phẩm : 4RY22A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905650057
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 3067
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 16 May 2024 07:12:04
  • Short summary description HP Neverstop Laser 1000a, In :

    HP Neverstop Laser 1000a, In, La de, 600 x 600 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt, Màu trắng

  • Long summary description HP Neverstop Laser 1000a, In :

    HP Neverstop Laser 1000a, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 2 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang URF, PWG, PCLmS
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 279 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy nặng, Giấy dày, Giấy trơn, Giấy thô (bond), Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter, Oficio, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 105 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148,5 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 26 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 365 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,71 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 380,5 mm
Độ dày 293,4 mm
Chiều cao 211 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2521 mm
Trọng lượng 6,93 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 475 mm
Chiều sâu của kiện hàng 290 mm
Chiều cao của kiện hàng 420 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp USB
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 420 g
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 48 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)