- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : PIXMA
- Tên mẫu : iP90v
- Mã sản phẩm : 2238B002
- Hạng mục : Máy in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 88007
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
-
Short summary description Canon PIXMA iP90v máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4
:
Canon PIXMA iP90v, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 12,7 ppm, In hai mặt
-
Long summary description Canon PIXMA iP90v máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4
:
Canon PIXMA iP90v. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12,7 ppm. In hai mặt
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
In hai mặt | |
Màu sắc |
In | |
---|---|
Độ phân giải màu | 4800 x 1200 DPI |
Độ phân giải tối đa | 4800 x 1200 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 12,7 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 7,2 ppm |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng công suất đầu vào | 30 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ in tối đa | 216 x 297 mm |
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4, A5 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | Direct Print Port |
PicBridge | |
In trực tiếp |
hệ thống mạng | |
---|---|
Bluetooth |
Hiệu suất | |
---|---|
Mức công suất âm thanh (khi in) | 40 dB |
Thiết kế | |
---|---|
Định vị thị trường | Nhà riêng & Văn phòng |
Điện | |
---|---|
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn | 10 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 1 W |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Khả năng tương thích Mac | |
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows XP/2000/Me/98 Mac OS X v10.2.1 |
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống | Windows: USB, CD-ROM. 150MB HDD Mac: USB, CD-ROM. 340MB HDD |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | 5 - 35 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 310 mm |
Độ dày | 174 mm |
Chiều cao | 51,8 mm |
Trọng lượng | 1,8 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Windows: Easy-WebPrint, Easy-PhotoPrint, PhotoRecord Mac: Easy-PhotoPrint |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 310 x 174 x 51,8 mm |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Công nghệ in | In phun |
Giao diện | USB/IrDA 1.1/Bluetooth V1.1 |