location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FW-85XD8501 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED Wi-Fi 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 17/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FW-85XD8501
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FW-85XD8501
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5013493268838
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16153
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Mar 2018
Product end of life date
Bullet Points Sony FW-85XD8501 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED Wi-Fi 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 17/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 2,16 m (85") 3840 x 2160 pixels LED 450 cd/m²
  • - Edge-LED 6 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 2 W
Thêm>>>
Short summary description Sony FW-85XD8501 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED Wi-Fi 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 17/7:
This short summary of the Sony FW-85XD8501 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED Wi-Fi 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 17/7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FW-85XD8501, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 2,16 m (85"), LED, 3840 x 2160 pixels, Wi-Fi, 17/7

Long summary description Sony FW-85XD8501 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED Wi-Fi 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 17/7:
This is an auto-generated long summary of Sony FW-85XD8501 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,16 m (85") LED Wi-Fi 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen 17/7 based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FW-85XD8501. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 2,16 m (85"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Wi-Fi. Thời gian vận hành: 17/7. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Kích thước màn hình *
2,16 m (85")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
214,8 cm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Cổng DVI *
No
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
3
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
R-S232C
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Âm thanh
Công suất định mức RMS
2 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Mục đích *
Dạng đa năng
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Hệ thống định dạng tín hiệu số
DVB-C, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thời gian vận hành
17/7
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
168 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Hỗ trợ định dạng video
3GPP, AVCHD, AVI, M-JPEG, MKV, MOV, MP4, MPEG1, MPEG2-PS, MPEG2-TS, MPO, WEBM, WMV, XVID
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, RAW
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1917 mm
Độ dày
402 mm
Chiều cao
1182 mm
Trọng lượng
65,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2095 mm
Chiều sâu của kiện hàng
403 mm
Chiều cao của kiện hàng
1246 mm
Trọng lượng thùng hàng
83 kg
Các đặc điểm khác
Chế độ khách sạn
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)