Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS Màu đỏ
- - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
- - Zoom quang: 10x Zoom số: 153x
- - Nhận diện nụ cười
- - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 4 giây ± 2EV (1/3EV step)
- - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
- - Micro-USB A
- - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony DSC-WX150 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu đỏ:
This short summary of the Sony DSC-WX150 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Sony DSC-WX150, 18,2 MP, 4896 x 3672 pixels, CMOS, 10x, Full HD, Màu đỏ
Long summary description Sony DSC-WX150 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of Sony DSC-WX150 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 18,2 MP CMOS 4896 x 3672 pixels Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.
Sony DSC-WX150. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 18,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4896 x 3672 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 10x, Zoom số: 153x, Tiêu cự: 4.45 - 44.5 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 117 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ